Có 2 kết quả:

文职 wén zhí ㄨㄣˊ ㄓˊ文職 wén zhí ㄨㄣˊ ㄓˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thường dân, người không ở trong quân đội

Từ điển Trung-Anh

(1) civilian post (as opposed to military)
(2) civil service
(3) administration

Từ điển phổ thông

thường dân, người không ở trong quân đội

Từ điển Trung-Anh

(1) civilian post (as opposed to military)
(2) civil service
(3) administration